Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fetial
/'fi:ʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước
Related search result for "fetial"
Comments and discussion on the word "fetial"