Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) đàn bà con gái, nữ
- female candidate
thí sinh nữ
- female weakness
sự mến yêu của đàn bà
- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
danh từ
- (động vật học) con cái, con mái
- (thực vật học) gốc cái; cây cái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
- (thông tục) con mụ, con mẹ