Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
feeding
/'fi:diɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho ăn; sự nuôi lớn
  • sự bồi dưỡng
  • sự cung cấp (chất liệu cho máy)
  • (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
  • (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
  • đồng cỏ
Related words
Related search result for "feeding"
Comments and discussion on the word "feeding"