Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fascicule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tập (sách)
    • Ouvrage publié par fascicules
      tác phẩm xuất bản thành từng tập
    • fascicule de mobilisation
      (quân sự) tờ động viên
Related search result for "fascicule"
Comments and discussion on the word "fascicule"