Jump to user comments
danh từ
- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
- thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
- plentiful fare
thức ăn thừa thãi
- to be fond of good fare
thích ăn ngon
nội động từ
- xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn
- how fares it?
tình hình thế nào?
- he fared well in his business
nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
IDIOMS
- to fare well with somebody
- to fare ill
- công việc làm ăn gặp khó khăn
- to fare ill with something
- gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì