Jump to user comments
danh từ
- sở thích, thị hiếu
- the fancy
những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh
tính từ
- có trang hoàng, có trang trí
- fancy dress
quần áo cải trang
- fancy goods
hàng hoá có trang trí đẹp
- lạ lùng, vô lý
- at a fancy price
với giá đắt lạ lùng
- tưởng tượng
- a fancy picture
bức tranh tưởng tượng
- để làm cảnh, để trang hoàng
- fancy pigeon
chim bồ câu nuôi làm cảnh
ngoại động từ
- tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
- nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh
IDIOMS
- fancy his believing it!
- hắn lại tin cái đó mới lạ chứ