Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fain
/fein/
Jump to user comments
động từ+ Cách viết khác : (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
  • xin miễn
    • fain I goal keeping!
      tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
tính từ
  • đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng
phó từ
  • vui lòng
    • he would fain depart
      nó vui lòng ra đi
Related words
Related search result for "fain"
Comments and discussion on the word "fain"