Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
fade
/'feid/
Jump to user comments
nội động từ
héo đi, tàn đi (cây)
nhạt đi, phai đi (màu)
mất dần, mờ dần, biến dần
ngoại động từ
làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in
đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out
làm (ảnh) mờ dần
tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
Related words
Synonyms:
disappearance
slice
slicing
languish
evanesce
blow over
pass off
fleet
pass
wither
melt
Related search result for
"fade"
Words pronounced/spelled similarly to
"fade"
:
fad
faddy
fade
faith
fat
fate
fated
fatty
feat
fed
more...
Words contain
"fade"
:
fade
fade-in
fade-out
faded
fadeless
Words contain
"fade"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phai
khô héo
phôi pha
héo hắt
bay màu
phai mờ
nhoà
bay
Comments and discussion on the word
"fade"