Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy bột (từ)
    • Féculer des pommes de terre
      lấy bột từ khoai tây
  • pha bột, trộn bột
    • Féculer du saucisson
      trộn bột vào xúc xích
Related search result for "féculer"
Comments and discussion on the word "féculer"