Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
extroverted
Jump to user comments
Adjective
  • quan tâm đến môi trường xã hội và vật chất xung quanh
  • dễ gần, thoải mái, chan hòa, dễ nói chuyện
  • hay xem xét, nghiên cứu những thứ ở bên ngoài bản thân
Related search result for "extroverted"
Comments and discussion on the word "extroverted"