Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
extra
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • món thêm (về ăn uống, chi tiêu...)
  • việc làm thêm (ngoài phận sự); người làm thêm (ngoài số người đã có)
tính từ (không đổi)
  • (thân mật) hảo hạng
    • Vins extra
      rượu nho hảo hạng
Related search result for "extra"
Comments and discussion on the word "extra"