Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extent
/iks'tent /
Jump to user comments
danh từ
  • khoảng rộng
    • vast extent of ground
      khoảng đất rộng
  • quy mô, phạm vi, chừng mực
    • to the extent of one's power
      trong phạm vi quyền lực
    • to a certain extent
      đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
  • (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
  • (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)
Related search result for "extent"
Comments and discussion on the word "extent"