Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extemporané
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) dùng tức thì (sau khi điều chế)
    • Médicament extemporané
      thuốc dùng tức thì
Related search result for "extemporané"
Comments and discussion on the word "extemporané"