Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exsangue
Jump to user comments
tính từ
  • nhợt nhạt, mất máu
    • Lèvres exsangues
      môi nhợt nhạt
  • (nghĩa bóng) vô vị
    • Roman exsangue
      tiểu thuyết vô vị
Related search result for "exsangue"
Comments and discussion on the word "exsangue"