French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- tồn tại, sống; có
- Cette variété d'oiseau n'existe pas au Viêtnam
loài chim đó không có ở Việt Nam
- Marchandises existent en magasin
hàng có trong kho
- có tầm quan trọng, đáng kể
- Cet échec n'existait pas pour lui
thất bại đó không đáng kể đối với nó