Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
excuse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lý do cáo lỗi
    • Fournir une excuse
      đưa ra một lý do cáo lỗi
  • lý do thoái thác; lý do, cớ
    • Donner le mauvais temps comme excuse
      lấy cớ là vì thời tiết xấu
  • (số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi
    • Exiger des excuses
      buộc phải xin lỗi
  • faire excuse+ xin lỗi
    • faites excuse
      xin miễn thứ cho
Related search result for "excuse"
Comments and discussion on the word "excuse"