Jump to user comments
danh từ giống cái
- lý do cáo lỗi
- Fournir une excuse
đưa ra một lý do cáo lỗi
- lý do thoái thác; lý do, cớ
- Donner le mauvais temps comme excuse
lấy cớ là vì thời tiết xấu
- (số nhiều) sự xin lỗi, sự tạ lỗi
- Exiger des excuses
buộc phải xin lỗi
- faire excuse+ xin lỗi
- faites excuse
xin miễn thứ cho