Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eventful
/i'ventful/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều sự kiện quan trọng
    • an eventful year
      một năm có nhiều sự kiện quan trọng
  • có kết quả quan trọng
    • an eventful conversation
      một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng
Related search result for "eventful"
Comments and discussion on the word "eventful"