Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
etiolated
Jump to user comments
Adjective
  • (đặc biệt là thực vật) phát triển mà không có chất diệp lục do bị thiếu ánh sáng; bị làm cho úa vàng
Related words
Related search result for "etiolated"
Comments and discussion on the word "etiolated"