Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
estimate
/'estimit - 'estimeit/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đánh giá, sự ước lượng
  • số lượng ước đoán
  • bản kê giá cả (thầu khoán)
IDIOMS
  • the Estimates
    • dự thảo ngân sách
ngoại động từ
  • đánh giá; ước lượng
Related search result for "estimate"
Comments and discussion on the word "estimate"