Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
estamper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rập
    • Estamper des monnaies
      rập tiền
  • (nghĩa bóng, thân mật) bắt trả đắt; bịp
Related search result for "estamper"
Comments and discussion on the word "estamper"