Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
erg
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) hoang mạc cát, sa mạc (ở hoang mạc Xa-ha-ra)
  • (khoa đo lường) ec (đơn vị công)
Related search result for "erg"
Comments and discussion on the word "erg"