Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epistle
/i'pisl/
Jump to user comments
danh từ
  • thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)
  • thư (một thể thơ)
Related search result for "epistle"
Comments and discussion on the word "epistle"