Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
epiphany
/i'pifəni/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) sự hiện ra (của Giê-xu)
  • sự hiện ra (của một siêu nhân)
Related search result for "epiphany"
Comments and discussion on the word "epiphany"