English - Vietnamese dictionary
enure
/i'njuə/ Cách viết khác : (enure) /i'njuə/
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho quen
- to inure someone to hardship
làm cho quen với sự gian khổ
nội động từ
- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
- có lợi
- to serve common interest inures to one's own
phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng