Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
entry
/'entri/
Jump to user comments
danh từ
sự đi vào
(sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
lối đi vào, cổng đi vào
(pháp lý) sự tiếp nhận
sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
mục từ (trong từ điển)
danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
Related words
Synonyms:
entrance
entering
ingress
incoming
entranceway
entryway
entree
submission
accounting entry
ledger entry
introduction
debut
first appearance
launching
unveiling
Related search result for
"entry"
Words pronounced/spelled similarly to
"entry"
:
endure
enter
entera
entire
entry
entrée
entree
Words contain
"entry"
:
ancientry
carpentry
coventry
credit entry
debit entry
dictionary entry
double entry
double-entry bookkeeping
entry
gentry
more...
Words contain
"entry"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhập cảnh
nhập quỹ
Hồ Chí Minh
cấm vào
đường cấm
mục từ
Huế
Comments and discussion on the word
"entry"