Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
entrant
Jump to user comments
tính từ
vào
Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse
số học sinh vào học tăng lên không ngừng
danh từ
(số nhiều) người vào
Les entrants et les sortants
người vào và người ra
Related words
Antonyms:
Sortant
Related search result for
"entrant"
Words pronounced/spelled similarly to
"entrant"
:
endormant
endurant
entrant
Words contain
"entrant"
:
entrant
rentrant
Comments and discussion on the word
"entrant"