Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entassement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chật đống; đống
    • Un entassement de ferrailles
      một đống sắt vụn
  • (nghĩa bóng) sự chất ních
    • Entassement dans l'autobus
      sự chật ních trong xe buýt
Related words
Related search result for "entassement"
Comments and discussion on the word "entassement"