Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enrichissant
Jump to user comments
tính từ
  • làm cho phong phú; bồi bổ tinh thần
    • Un livre enrichissant
      một quyển sách bồi bổ tinh thần
Related words
Related search result for "enrichissant"
Comments and discussion on the word "enrichissant"