Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ennuager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ mây
  • (nghĩa bóng) che mờ
    • Bonheur momentanément ennuagé
      hạnh phúc tạm thời bị che mờ
Related search result for "ennuager"
Comments and discussion on the word "ennuager"