Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enlarged
Jump to user comments
Adjective
  • được khuếch đại lên, khuếch trương lên, mở rộng ra
  • lớn hơn mức bình thường
  • (ảnh) được phóng to ra
  • (một cơ quan hay một bộ phận của cơ thể) bị làm cho to ra, phình trướng do việc tăng kích thước của các tế bào cấu thành
Related words
Related search result for "enlarged"
Comments and discussion on the word "enlarged"