Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
engagé
Jump to user comments
tính từ
(kiến trúc) lẩn vào
Colonne engagée
cột lẩn vào tường
tự nguyện tòng quân
tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị)
danh từ giống đực
người tự nguyện tòng quân, lính mộ
Related search result for
"engagé"
Words contain
"engagé"
:
engagé
non-engagé
rengagé
Words contain
"engagé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vương víu
vương víu
mắc mứu
vương
vương
Comments and discussion on the word
"engagé"