Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engagé
Jump to user comments
tính từ
  • (kiến trúc) lẩn vào
    • Colonne engagée
      cột lẩn vào tường
  • tự nguyện tòng quân
  • tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị)
danh từ giống đực
  • người tự nguyện tòng quân, lính mộ
Related search result for "engagé"
Comments and discussion on the word "engagé"