Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encaquer
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xếp vào thùng ướp (cá mắm)
  • lèn chật ních
    • Encaquer des voyageurs dans une voiture
      lèn hành khách chật ních vào xe
Related search result for "encaquer"
Comments and discussion on the word "encaquer"