Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enable
/i'neibl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
  • cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
Related words
Related search result for "enable"
Comments and discussion on the word "enable"