Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
elite
Jump to user comments
Adjective
  • ưu tú, tinh tú, cao cấp
    • elite colleges
      các trường đại học hàng đầu
Noun
  • một nhóm người hay một tầng lớp có được địa vị kinh tế, xã hội, hay học thức cao trong xã hội
Related words
Related search result for "elite"
Comments and discussion on the word "elite"