Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eliminator
/i'limineitə/
Jump to user comments
danh từ (kỹ thuật)
  • thiết bị loại, thiết bị thải
  • thiết bị khử nước
  • máy đẩy, máy thúc
Related search result for "eliminator"
Comments and discussion on the word "eliminator"