Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
el nino
Jump to user comments
Noun
  • các con Chúa Kitô
  • (Hải dương học)dòng biển ấm chạy theo dòng xích đạo từ giới tuyến ngày và phía nam bờ biển Ecuador ở thời điểm Giáng sinh
Related search result for "el nino"
Comments and discussion on the word "el nino"