Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
echolike
Jump to user comments
Adjective
  • giống như, hoặc có đặc điểm của tiếng dội, tiếng vang, tiếng vọng lại
Related search result for "echolike"
Comments and discussion on the word "echolike"