Jump to user comments
tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa
- an early riser
người hay dậy sớm
- early prunes
mận sớm, mận đầu mùa
- gần đây
- at an early date
vào một ngày gần đây
phó từ
- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
- early in the morning
vào lúc sáng sớm
IDIOMS
- as early as the 19th century
- they got up a bit early for you
- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi