Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
e.s.p.
Jump to user comments
Noun
  • ngoại cảm - khả năng nhận thức cảm quan sâu sắc, ngoài các giác quan chính, có thể hiểu là giác quan thứ 6
Related search result for "e.s.p."
  • Words pronounced/spelled similarly to "e.s.p."
    espy e.s.p.
Comments and discussion on the word "e.s.p."