Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dunce
/dʌns/
Jump to user comments
danh từ
  • người tối dạ, người ngu độn
IDIOMS
  • dunce's cap
    • mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)
Related search result for "dunce"
Comments and discussion on the word "dunce"