Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dry-rot
/'drai'rɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
  • (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ
Related search result for "dry-rot"
Comments and discussion on the word "dry-rot"