Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dry-fly
/'draiflai/
Jump to user comments
danh từ
  • ruồi giả (làm mồi câu)
nội động từ
  • câu bằng mồi ruồi giả
Related search result for "dry-fly"
Comments and discussion on the word "dry-fly"