Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drab
/dræb/
Jump to user comments
tính từ
  • nâu xám
  • đều đều, buồn tẻ, xám xịt
danh từ
  • vải nâu xám
  • vải dày màu nâu xám
  • sự đều đều, sự buồn tẻ
  • người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
  • gái đĩ, gái điếm
nội động từ
  • chơi đĩ, chơi điếm
Related words
Related search result for "drab"
Comments and discussion on the word "drab"