Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • liều, liều lượng
    • Dose totale
      liều lượng tổng cộng
    • Dose de sécurité
      liều an toàn
    • Dose d'attaque
      liều tấn công, liều chữa trị cấp thời
    • Dose mortelle
      liều gây tử vong
  • (nghĩa bóng) mức độ
    • Une forte dose d'amour-propre
      mức độ cao về tự ái
    • en avoir une dose
      (thân mật) ngớ ngẩn
Related search result for "dose"
Comments and discussion on the word "dose"