Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dominating
Jump to user comments
Adjective
  • lấn át, chuyên quyền, độc đoán, hống hách
  • (độ cao, hay tầm nhìn) cao hơn hẳn, vượt trội, bao quát
  • có ảnh hưởng lớn, chi phối
Related search result for "dominating"
Comments and discussion on the word "dominating"