Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
docteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiến sĩ
    • Docteur ès sciences
      tiến sĩ khoa học
  • bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine
  • (tôn giáo) nhà giảng giáo lý
    • Les docteurs de l'Eglise
      những nhà giảng giáo lý Cơ đốc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thông thái, nhà bác học
Related search result for "docteur"
Comments and discussion on the word "docteur"