Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
divinize
/'divinaiz/ Cách viết khác : (divinise) /'divinaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thần thánh hoá
  • phong thần
Related search result for "divinize"
Comments and discussion on the word "divinize"