Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
distal
/'sistəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên
Related words
Related search result for "distal"
Comments and discussion on the word "distal"