Jump to user comments
danh từ
- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
- beyond (past, without) dispute
không cần bàn cãi gì nữa
- the matter is in dispute
vấn đề đang được bàn cãi
- to hold a dispute on
tranh luận về (vấn đề gì)
- cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
- cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
- to settle a dispute
dàn xếp một mối bất hoà
nội động từ
- bàn cãi, tranh luận
- to dispute with (against) someone
bàn cãi với ai
- to dispute on (about) a subject
bàn cãi về một vấn đề
- cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà
ngoại động từ
- bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
- chống lại, kháng cự lại
- to dispute a landing
kháng cự lại một cuộc đổ bộ
- to dispute the advance of the enemy
kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
- tranh chấp
- to dispute every inch of ground
tranh chấp từng tất đất