Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discuss
/dis'kʌs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)
  • ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
Related words
Related search result for "discuss"
Comments and discussion on the word "discuss"